Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ứ đọng" 1 hit

Vietnamese ứ đọng
English Verbsstagnate
Adjectivesstagnant
Example
Nước ứ đọng trong cống.
Water is stagnant in the drain.

Search Results for Synonyms "ứ đọng" 5hit

Vietnamese tự động
button1
English Adverbsautomatically
Example
tự động điều chỉnh nhiệt độ
Adjust temperature automatically
Vietnamese tủ đông
button1
English Nounsfreezer
Example
bảo quản thịt trong tủ đông
store meat in the freezer
Vietnamese hệ thống thu phí tự động
button1
English Nounsetc (automatic toll collection system)
Example
Xe có hệ thống thu phí tự động.
The car has an ETC (automatic toll system).
Vietnamese giới hạn xe số tự động
button1
English Nounsat limited
Example
Tôi có giấy phép giới hạn xe số tự động.
I have an automatic-only license.
Vietnamese ô tô số tự động
button1
English Nounsautomatic car
Example
Tôi lái ô tô số tự động.
I drive an automatic car.

Search Results for Phrases "ứ đọng" 17hit

tự động điều chỉnh nhiệt độ
Adjust temperature automatically
yêu động vật
i like animals
Hệ thống lưu bản ghi tự động.
The system saves logs automatically.
nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh
I gained sympathy from the people around me.
bảo quản thịt trong tủ đông
store meat in the freezer
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
Monthly income of 10 million VND or more
Xe có hệ thống thu phí tự động.
The car has an ETC (automatic toll system).
Tôi có giấy phép giới hạn xe số tự động.
I have an automatic-only license.
Tôi lái ô tô số tự động.
I drive an automatic car.
Cô ấy đi xe 2 bánh số tự động.
She rides an automatic scooter.
Cửa có khóa tự động.
The door has an automatic lock.
Tôi lái xe hơi số tự động.
I drive an automatic car.
Tôi và anh ấy phân chia nhau đóng gói hành lí.
Công viên có nhiều động vật hoang dã.
The park has many wild animals.
Mọi người đều đồng tình với kế hoạch.
Everyone agreed with the plan.
Anh ấy rất chủ động trong công việc.
He is proactive at work.
Nước ứ đọng trong cống.
Water is stagnant in the drain.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z